Có 2 kết quả:
大敌当前 dà dí dāng qián ㄉㄚˋ ㄉㄧˊ ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ • 大敵當前 dà dí dāng qián ㄉㄚˋ ㄉㄧˊ ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ
dà dí dāng qián ㄉㄚˋ ㄉㄧˊ ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing a powerful enemy (idiom); fig. confronting grave difficulties
(2) Enemy at the Gates, 1991 movie by Jean-Jacques Annaud
(2) Enemy at the Gates, 1991 movie by Jean-Jacques Annaud
Bình luận 0
dà dí dāng qián ㄉㄚˋ ㄉㄧˊ ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing a powerful enemy (idiom); fig. confronting grave difficulties
(2) Enemy at the Gates, 1991 movie by Jean-Jacques Annaud
(2) Enemy at the Gates, 1991 movie by Jean-Jacques Annaud
Bình luận 0